Có 2 kết quả:

填飽 tián bǎo ㄊㄧㄢˊ ㄅㄠˇ填饱 tián bǎo ㄊㄧㄢˊ ㄅㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to feed to the full
(2) to cram

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to feed to the full
(2) to cram

Bình luận 0