Có 2 kết quả:
填飽 tián bǎo ㄊㄧㄢˊ ㄅㄠˇ • 填饱 tián bǎo ㄊㄧㄢˊ ㄅㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feed to the full
(2) to cram
(2) to cram
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feed to the full
(2) to cram
(2) to cram
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh